| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
Tên model
| ||
Màn hình
|
Loại màn hình (OLED / LED / LCD / PDP)
|
LED
|
Kích trước màn hình (Inch)
| 60 | |
Độ phân giải
|
1920 x 1080
| |
Loại đèn LED
|
LED nền
| |
Tần số quét MCI/Tần số quét thực (Hz)
|
500Hz
| |
Tín Hiệu
|
Tín hiệu Analog
|
●(PALⅠ, PAL/SECAM BG/DK, NTSC M)
|
Chế độ hình ảnh
|
● 5 chế độ
(Vivid,Standard, Eco, Cinema,Soccer, Game ) | |
Âm Thanh
|
Hệ thống loa
|
2Ch Speaker System
|
1 way 2 speakers
| ||
Công suất
|
20W
| |
Chế độ âm thanh
|
● 5 chế độ
(Standard, Music, Cinema, Soccer, Game) | |
Chế độ âm thanh thông minh
|
●
| |
Tối ưu hoá âm thanh
|
● 2 chế độ
(Tắt, Dùng chân đế) | |
Cổng Optical
|
●
| |
Kết nối không dây
(Từ TV tới các thiết bị âm thanh của LG) |
●
Audio device : Initial | |
Kết nối với các thiết bị cầm tay (Điện thoại, tai nghe không dây)
|
●Phone : Sẽ được nâng cấp vào tháng 6/2014
Headphone : Initial | |
Tính năng
| ||
Cinema 3D
| ||
Loại công nghệ 3D
|
Thụ động
| |
Hỗ trợ định dạng
|
S/S, T/B, C/B, F/S
| |
Hệ thống tự nhận định dạng
|
●
| |
Chuyển đổi từ 3D sang 2D
|
●
| |
Chuyển đổi từ 2D sang 3D
|
●
| |
Điều chỉnh độ sâu
|
0~+20 (mặc định : 10)
| |
Điều chỉnh vị trí xem
|
-10~+10 (mặc định : 0)
| |
Chế độ chuyển đổi
|
● 5 modes
(Standard, Manual, Cinema, Sport, Extreme) | |





Đăng nhận xét